|
1.Bảng giá xe tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
HCM cũ 24 ĐVHC: 19 Quận, 5 huyện
HCM mới 22 ĐVHC: 1 thành phố Thủ Đức sát nhập Quận 2 Quận 9 Quận Thủ Đức, 16 quận, 5 huyện
STT |
Điểm đón |
T/G |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Tân Bình |
20’ |
150 |
180 |
200 |
2 |
Phú Nhuận |
30’ |
150 |
180 |
200 |
3 |
Gò Vấp |
30’ |
180 |
200 |
220 |
4 |
Quận 3 |
30’ |
180 |
200 |
220 |
5 |
Quận 10 |
35’ |
180 |
200 |
220 |
6 |
Tân Phú |
30’ |
200 |
220 |
250 |
7 |
Quận 1 |
40’ |
200 |
220 |
250 |
8 |
Bình Thạnh |
1h |
200 |
220 |
250 |
9 |
Quận 11 |
45’ |
200 |
220 |
250 |
10 |
Quận 5 |
45’ |
200 |
220 |
250 |
11 |
Quận 4 |
45’ |
200 |
220 |
250 |
12 |
Quận 6 |
45’ |
200 |
220 |
250 |
13 |
Thủ Đức cũ |
45’ |
200 |
220 |
250 |
14 |
Quận 8 |
1h |
220 |
250 |
280 |
15 |
Bình Tân |
1h |
220 |
250 |
280 |
16 |
Quận 12 |
1h |
220 |
250 |
280 |
17 |
Quận 7 |
1h30’ |
220 |
250 |
280 |
18 |
Quận 2 cũ |
1h |
220 |
250 |
280 |
19 |
Hóc Môn |
1h |
220 |
250 |
280 |
20 |
Nhà Bè |
1h30’ |
250 |
280 |
300 |
21 |
Quận 9 cũ |
1h30’ |
250 |
280 |
300 |
22 |
Bình Chánh |
1h30’ |
250 |
280 |
300 |
23 |
Củ Chi |
1h30’ |
350 |
400 |
450 |
24 |
Cần Giờ |
2h30’ |
650 |
700 |
750 |
Lưu ý:
- Miễn phí: 2km, nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm phí xuất hoá đơn.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết vui lòng liên hệ 0336 722 122
|
 |
2.Bảng giá xe đón sân bay Tân Sơn Nhất
HCM cũ 24 ĐVHC: 19 Quận, 5 huyện
HCM mới 22 ĐVHC: 1 thành phố Thủ Đức sát nhập Quận 2 Quận 9 Quận Thủ Đức, 16 quận, 5 huyện
STT |
Điểm trả |
T/G |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Tân Bình |
20’ |
200 |
220 |
250 |
2 |
Phú Nhuận |
30’ |
200 |
220 |
250 |
3 |
Gò Vấp |
30’ |
220 |
250 |
280 |
4 |
Quận 3 |
30’ |
220 |
250 |
280 |
5 |
Quận 10 |
35’ |
220 |
250 |
280 |
6 |
Tân Phú |
30’ |
250 |
280 |
300 |
7 |
Quận 1 |
40’ |
250 |
280 |
300 |
8 |
Bình Thạnh |
1h |
250 |
280 |
300 |
9 |
Quận 11 |
45’ |
250 |
280 |
300 |
10 |
Quận 5 |
45’ |
250 |
280 |
300 |
11 |
Quận 4 |
45’ |
250 |
280 |
300 |
12 |
Quận 6 |
45’ |
250 |
280 |
300 |
13 |
Thủ Đức cũ |
45’ |
250 |
280 |
300 |
14 |
Quận 8 |
1h |
280 |
300 |
320 |
15 |
Bình Tân |
1h |
280 |
300 |
320 |
16 |
Quận 12 |
1h |
280 |
300 |
320 |
17 |
Quận 7 |
1h30’ |
280 |
300 |
320 |
18 |
Quận 2 cũ |
1h |
280 |
300 |
320 |
19 |
Hóc Môn |
1h |
280 |
300 |
320 |
20 |
Nhà Bè |
1h30’ |
300 |
320 |
350 |
21 |
Quận 9 cũ |
1h30’ |
300 |
320 |
350 |
22 |
Bình Chánh |
1h30’ |
300 |
320 |
350 |
23 |
Củ Chi |
1h30’ |
400 |
420 |
450 |
24 |
Cần Giờ |
2h30’ |
700 |
720 |
780 |
Lưu ý:
- Miễn phí: 2km, nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm phí xuất hoá đơn.
- Phí cầm bảng tên đón tại sân bay 100,000đ.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết vui lòng liên hệ 0336 722 122
|
 |
3.Bảng giá xe 2 chiều tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
HCM cũ 24 ĐVHC: 19 Quận, 5 huyện
HCM mới 22 ĐVHC: 1 thành phố Thủ Đức sát nhập Quận 2 Quận 9 Quận Thủ Đức, 16 quận, 5 huyện
STT |
Điểm đón |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Tân Bình |
270 |
300 |
320 |
2 |
Phú Nhuận |
270 |
300 |
320 |
3 |
Gò Vấp |
300 |
320 |
340 |
4 |
Quận 3 |
300 |
320 |
340 |
5 |
Quận 10 |
300 |
320 |
340 |
6 |
Tân Phú |
320 |
340 |
370 |
7 |
Quận 1 |
320 |
340 |
370 |
8 |
Bình Thạnh |
320 |
340 |
370 |
9 |
Quận 11 |
320 |
340 |
370 |
10 |
Quận 5 |
320 |
340 |
370 |
11 |
Quận 4 |
320 |
340 |
370 |
12 |
Quận 6 |
320 |
340 |
370 |
13 |
Thủ Đức cũ |
320 |
340 |
370 |
14 |
Quận 8 |
370 |
400 |
430 |
15 |
Bình Tân |
370 |
400 |
430 |
16 |
Quận 12 |
370 |
400 |
430 |
17 |
Quận 7 |
370 |
400 |
430 |
18 |
Quận 2 cũ |
370 |
400 |
430 |
19 |
Hóc Môn |
370 |
400 |
430 |
20 |
Nhà Bè |
450 |
480 |
500 |
21 |
Quận 9 cũ |
450 |
480 |
500 |
22 |
Bình Chánh |
450 |
480 |
500 |
23 |
Củ Chi |
600 |
650 |
700 |
24 |
Cần Giờ |
1000 |
1050 |
1100 |
Lưu ý:
- Miễn phí: 2km, nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm phí xuất hoá đơn.
- Thời gian chờ 1h, vượt 100k 1h.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết vui lòng liên hệ 0336 722 122
|
 |
4.Bảng giá xe đón sân bay Tân Sơn Nhất đi tỉnh 1 chiều
STT |
Điểm trả |
T/G |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Bình Dương |
|
|
|
|
|
TP Dĩ An |
37’ |
200 |
220 |
250 |
|
TP Thuận An |
45’ |
220 |
250 |
280 |
|
TP Thủ Dầu 1 |
1h04’ |
320 |
350 |
380 |
2 |
Long An |
|
|
|
|
|
Đức Hoà |
1h10’ |
380 |
400 |
450 |
|
Bến Lức |
1h10’ |
480 |
500 |
550 |
|
Đức Huệ |
1h40’ |
550 |
580 |
650 |
3 |
Tiền Giang |
|
|
|
|
|
Mỹ Tho |
1h35’ |
750 |
780 |
850 |
|
Cai Lậy |
1h45’ |
850 |
900 |
950 |
4 |
Bến Tre |
2h15’ |
850 |
900 |
950 |
5 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
Phú Mỹ |
1h27’ |
700 |
750 |
800 |
|
Bà Rịa |
1h52’ |
750 |
800 |
850 |
|
Vũng Tàu |
2h43’ |
800 |
850 |
900 |
|
Hồ Tràm |
2h32’ |
900 |
950 |
1000 |
6 |
Tây Ninh |
|
|
|
|
|
Trảng Bàng |
1h28’ |
500 |
550 |
600 |
|
Mộc Bài |
1h44 |
650 |
700 |
750 |
|
Núi Bà Đen |
2h15’ |
900 |
950 |
1000 |
|
Tây Ninh |
2h18 |
900 |
950 |
1000 |
7 |
Đồng Nai |
|
|
|
|
|
Biên Hoà |
1h03’ |
300 |
350 |
400 |
|
KCN Nhơn Trạch |
1h05’ |
600 |
650 |
700 |
|
KCN Long Thành |
1h17’ |
650 |
700 |
750 |
|
SB Long Thành |
1h22’ |
700 |
750 |
800 |
8 |
Vĩnh Long |
2h32’ |
1350 |
1400 |
1450 |
9 |
Bình Phước |
2h37’ |
1000 |
1050 |
1100 |
10 |
Trà Vinh |
3h05’ |
1300 |
1350 |
1400 |
11 |
Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
Sades |
2h40’ |
1400 |
1450 |
1500 |
|
Cao Lãnh |
3h02’ |
1500 |
1550 |
1600 |
12 |
Cần Thơ |
3h03’ |
1550 |
1600 |
1650 |
13 |
Bình Thuận |
|
|
|
|
|
Lagi |
2h25’ |
1300 |
1350 |
1400 |
|
Phan Thiết |
3h27’ |
1300 |
1350 |
1400 |
|
Mũi Né |
3h16’ |
1350 |
1400 |
1500 |
14 |
An Giang |
|
|
|
|
|
Long Xuyên |
3h32’ |
1600 |
1700 |
1800 |
|
Miếu Bà Chúa Xứ |
4h43’ |
2100 |
2200 |
2300 |
15 |
Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
Bảo lộc |
4h22’ |
1800 |
1900 |
2000 |
|
Đà Lạt |
5h48’ |
2500 |
2600 |
2800 |
16 |
Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
Cam Ranh |
5h03’ |
3000 |
3200 |
3500 |
|
Nha Trang |
5h39’ |
3500 |
3600 |
3800 |
Lưu ý:
- Giá trên đã gồm phí cầu đường.
- Giá chưa gồm phí xuất hóa đơn.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
5.Bảng giá xe đón nội thành HCM đi tỉnh 1 chiều
STT |
Điểm trả |
T/G |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Bình Dương |
|
|
|
|
|
Dĩ An |
37’ |
200 |
220 |
250 |
|
Thuận An |
45’ |
220 |
250 |
280 |
|
Thủ Dầu 1 |
1h21’ |
350 |
370 |
400 |
2 |
Long An |
|
|
|
|
|
Cần Giuộc |
1h07’ |
250 |
280 |
320 |
|
Đức Hoà |
1h10’ |
400 |
420 |
460 |
|
Bến Lức |
1h10’ |
450 |
480 |
520 |
|
Tân An |
1h19’ |
500 |
520 |
550 |
|
Đức Huệ |
1h40’ |
550 |
580 |
620 |
3 |
Tiền Giang |
|
|
|
|
|
Mỹ Tho |
1h35 |
700 |
750 |
800 |
|
Cai Lậy |
1h45’ |
800 |
850 |
900 |
4 |
Bến Tre |
2h15’ |
850 |
880 |
920 |
5 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
Phú Mỹ |
1h17’ |
700 |
750 |
800 |
|
Bà Rịa |
1h42’ |
750 |
800 |
850 |
|
Vũng Tàu |
2h33’ |
800 |
850 |
900 |
|
Hồ Tràm |
2h32’ |
900 |
950 |
1000 |
6 |
Tây Ninh |
|
|
|
|
|
Trảng Bàng |
1h44’ |
500 |
550 |
600 |
|
Mộc Bài |
2h32 |
700 |
720 |
750 |
|
Núi Bà Đen |
2h15’ |
900 |
950 |
1000 |
|
Tây Ninh |
2h18 |
900 |
950 |
1000 |
7 |
Đồng Nai |
|
|
|
|
|
Biên Hoà |
56’ |
300 |
350 |
400 |
|
KCN Nhơn Trạch |
52’ |
480 |
520 |
580 |
|
KCN Long Thành |
1h07’ |
480 |
520 |
580 |
|
SB Long Thành |
1h08’ |
540 |
600 |
650 |
8 |
Vĩnh Long |
2h32’ |
1200 |
1250 |
1300 |
9 |
Bình Phước |
2h37’ |
1000 |
1050 |
1100 |
10 |
Trà Vinh |
3h05’ |
1280 |
1320 |
1380 |
11 |
Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
Sades |
2h30’ |
1350 |
1400 |
1450 |
|
Cao Lãnh |
3h02’ |
1450 |
1500 |
1550 |
12 |
Cần Thơ |
3h03’ |
1500 |
1550 |
1650 |
13 |
Bình Thuận |
|
|
|
|
|
Lagi |
2h15’ |
1300 |
1350 |
1400 |
|
Phan Thiết |
3h07’ |
1300 |
1350 |
1400 |
|
Mũi Né |
3h16’ |
1350 |
1400 |
1500 |
14 |
An Giang |
|
|
|
|
|
Long Xuyên |
3h32’ |
1600 |
1700 |
1800 |
|
Miếu Bà |
4h43’ |
2100 |
2200 |
2300 |
15 |
Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
Bảo lộc |
3h50’ |
1800 |
1850 |
1900 |
|
Đà Lạt |
5h48’ |
2500 |
2600 |
2800 |
16 |
Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
Cam Ranh |
5h03’ |
3000 |
3200 |
3400 |
|
Nha Trang |
5h20’ |
3500 |
3600 |
3800 |
Lưu ý:
- Giá trên đã gồm phí cầu đường.
- Giá chưa gồm phí xuất hóa đơn.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
5.Bảng giá thuê xe HCM trọn gói theo giờ
Gói thuê |
5 chỗ |
7 chỗ |
7 chỗ suv |
2h 30km |
400,000đ |
450,000đ |
500,000đ |
2h 60km |
550,000đ |
600,000đ |
650,000đ |
3h 80km |
700,000đ |
750,000đ |
800,000đ |
4h 100km |
900,000đ |
950,000đ |
1,100,000đ |
8h 120km |
1,100,000đ |
1,150,000đ |
1,300,000đ |
Thêm 1km |
7,000đ |
8,000đ |
9,000đ |
Thêm 1h |
50,000đ |
50,000đ |
60,000đ |
Lưu ý:
- Tài xế ăn tự túc
- Tài xế trả cầu đường sân bay
- Miễn phí nước và khăn lạnh
- Vượt 10k1km 50k30’
- Xuất hoá đơn giờ hành chính.
- Khách trả vé tham quan khu du lịch
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết vui lòng liên hệ 0336 722 122
|
 |
7.Bảng giá thuê xe HCM có tài theo tháng
Số ngày |
Giới hạn |
5 chỗ |
7 chỗ |
7 chỗ SUV |
22 ngày |
2400 km |
23,000,000đ |
24,000,000đ |
28,000,000đ |
26 ngày |
2800 km |
26,000,000đ |
28,000,000đ |
32,000,000đ |
Vượt giờ |
1km |
6,000đ |
7,000đ |
8,000đ |
Vượt km |
1h |
50,000đ |
50,000đ |
60,000đ |
Cuối tuần |
1 ngày |
1,200,000đ |
1,200,000đ |
1,300,000đ |
Lưu ý:
- Giá tgồm: Tiền xe, lương tài, xăng dầu, bảo hiểm khách, bảo dưỡng, tài ăn ngủ tự túc.
- Giá chưa gồm: Hoá đơn, phí cầu đường.
- Thời gian làm việc của tài 10h/ngày
- Xe đời mới, lịch sự, không mùi, ngồi êm ái, cách âm tốt, điều hoà mát
- Tài xế cẩn thận, lịch sự, vui vẻ, kinh nghiệm trên 10 năm chuyên phục vụ đưa đón cán bộ công nhân viên công ty và các chuyên gia nước ngoài.
- Quý khách cần xe khác xin liên hệ 0336 722 122
|
 |