|
1.Bảng giá xe Hà Nội đi Nội Bài
Gồm 12 Quận, 17 Huyện, 1 thị xã.
STT |
Điểm đón |
Thời gian |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Sóc Sơn |
20’ |
150 |
160 |
180 |
2 |
Mê Linh |
30’ |
150 |
160 |
180 |
3 |
Đông Anh |
20’ |
150 |
160 |
180 |
4 |
Bắc Từ Liêm |
30’ |
160 |
180 |
200 |
5 |
Tây Hồ |
35’ |
160 |
180 |
200 |
6 |
Cầu Giấy |
35’ |
180 |
200 |
220 |
7 |
Ba Đình |
40’ |
180 |
200 |
220 |
8 |
Nam Từ Liêm |
50’ |
180 |
200 |
220 |
9 |
Đống Đa |
50’ |
200 |
220 |
250 |
10 |
Long Biên |
40’ |
200 |
220 |
250 |
11 |
Hoàn Kiếm |
50’ |
200 |
220 |
250 |
12 |
Thanh Xuân |
55’ |
200 |
220 |
250 |
13 |
Hai Bà Trưng |
1h |
200 |
220 |
250 |
14 |
Đan phượng |
1h |
280 |
300 |
320 |
15 |
Hoài Đức |
1h |
280 |
300 |
320 |
16 |
Hà Đông |
1h |
220 |
250 |
280 |
17 |
Gia Lâm |
1h |
300 |
320 |
350 |
18 |
Hoàng Mai |
1h10’ |
220 |
250 |
280 |
19 |
Thanh Trì |
1h15’ |
220 |
250 |
280 |
20 |
Phúc Thọ |
1h30’ |
400 |
420 |
450 |
21 |
Quốc Oai |
1h20’ |
400 |
420 |
450 |
22 |
Thanh Oai |
1h40’ |
420 |
450 |
480 |
23 |
Chương Mỹ |
1h35’ |
450 |
480 |
500 |
24 |
Sơn Tây |
1h20’ |
450 |
480 |
500 |
25 |
Thường Tín |
1h30’ |
480 |
500 |
520 |
26 |
Thạch Thất |
1h30’ |
540 |
560 |
580 |
27 |
Ba Vì |
1h30’ |
560 |
580 |
600 |
28 |
Phú Xuyên |
1h45’ |
650 |
680 |
700 |
29 |
Mỹ Đức |
2h10’ |
700 |
720 |
750 |
30 |
Ứng Hoà |
2h |
800 |
850 |
880 |
Lưu ý:
- Miễn phí: 2km, nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm hoá đơn điện tử.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
2.Bảng giá xe đón Nội Bài về Hà Nội
Gồm 12 Quận, 17 Huyện, 1 thị xã.
STT |
Điểm trả |
Thời gian |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Sóc Sơn |
20’ |
160 |
180 |
200 |
2 |
Mê Linh |
30’ |
160 |
180 |
200 |
3 |
Đông Anh |
20’ |
160 |
180 |
200 |
4 |
Bắc Từ Liêm |
30’ |
180 |
200 |
220 |
5 |
Tây Hồ |
35’ |
180 |
200 |
220 |
6 |
Cầu Giấy |
35’ |
200 |
220 |
250 |
7 |
Ba Đình |
40’ |
200 |
220 |
250 |
8 |
Nam Từ Liêm |
50’ |
200 |
220 |
250 |
9 |
Đống Đa |
50’ |
230 |
250 |
280 |
10 |
Long Biên |
40’ |
230 |
250 |
280 |
11 |
Hoàn Kiếm |
50’ |
230 |
250 |
280 |
12 |
Thanh Xuân |
55’ |
230 |
250 |
280 |
13 |
Hai Bà Trưng |
1h |
230 |
250 |
280 |
14 |
Đan phượng |
1h |
280 |
300 |
320 |
15 |
Hoài Đức |
1h |
280 |
300 |
320 |
16 |
Hà Đông |
1h |
250 |
280 |
300 |
17 |
Gia Lâm |
1h |
300 |
320 |
350 |
18 |
Hoàng Mai |
1h10’ |
250 |
280 |
300 |
19 |
Thanh Trì |
1h15’ |
250 |
280 |
300 |
20 |
Phúc Thọ |
1h30’ |
400 |
420 |
450 |
21 |
Quốc Oai |
1h20’ |
400 |
420 |
450 |
22 |
Thanh Oai |
1h40’ |
420 |
450 |
480 |
23 |
Chương Mỹ |
1h35’ |
450 |
480 |
500 |
24 |
Sơn Tây |
1h20’ |
450 |
480 |
500 |
25 |
Thường Tín |
1h30’ |
500 |
520 |
550 |
26 |
Thạch Thất |
1h30’ |
560 |
580 |
600 |
27 |
Ba Vì |
1h30’ |
560 |
580 |
600 |
28 |
Phú Xuyên |
1h45’ |
650 |
680 |
700 |
29 |
Mỹ Đức |
2h10’ |
700 |
720 |
750 |
30 |
Ứng Hoà |
2h |
800 |
850 |
900 |
Lưu ý:
- Miễn phí: 2km, nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm phí xuất hoá đơn.
- Phí cầm bảng tên đón tại sân bay 100,000đ.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
3.Bảng giá xe 2 chiều tiễn sân bay Nội Bài
Gồm 12 Quận, 17 Huyện, 1 thị xã
STT |
Điểm đón |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Sóc Sơn |
320 |
340 |
360 |
2 |
Mê Linh |
320 |
340 |
360 |
3 |
Đông Anh |
320 |
340 |
360 |
4 |
Bắc Từ Liêm |
360 |
380 |
400 |
5 |
Tây Hồ |
380 |
400 |
420 |
6 |
Cầu Giấy |
400 |
420 |
450 |
7 |
Ba Đình |
400 |
420 |
450 |
8 |
Nam Từ Liêm |
400 |
420 |
450 |
9 |
Đống Đa |
400 |
420 |
450 |
10 |
Long Biên |
400 |
420 |
450 |
11 |
Hoàn Kiếm |
430 |
450 |
480 |
12 |
Thanh Xuân |
430 |
450 |
480 |
13 |
Hai Bà Trưng |
430 |
450 |
480 |
14 |
Đan phượng |
560 |
580 |
600 |
15 |
Hoài Đức |
560 |
580 |
600 |
16 |
Hà Đông |
430 |
450 |
480 |
17 |
Gia Lâm |
580 |
600 |
650 |
18 |
Hoàng Mai |
630 |
650 |
680 |
19 |
Thanh Trì |
630 |
650 |
680 |
20 |
Phúc Thọ |
750 |
800 |
850 |
21 |
Quốc Oai |
750 |
800 |
850 |
22 |
Thanh Oai |
800 |
850 |
880 |
23 |
Chương Mỹ |
880 |
900 |
920 |
24 |
Sơn Tây |
880 |
900 |
920 |
25 |
Thường Tín |
900 |
950 |
1000 |
26 |
Thạch Thất |
1000 |
1050 |
1100 |
27 |
Ba Vì |
1000 |
1050 |
1100 |
28 |
Phú Xuyên |
1100 |
1150 |
1200 |
29 |
Mỹ Đức |
1150 |
1200 |
1250 |
30 |
Ứng Hoà |
1300 |
1350 |
1400 |
Lưu ý:
- Miễn phí: 2km, nước uống, khăn lạnh.
- Giá chưa gồm phí xuất hoá đơn.
- Thời gian chờ 1h, vượt 100,000đ 1h.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
4.Bảng giá xe Hà Nội đi tỉnh 1 chiều
STT |
Điểm trả |
Thời gian |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
1 |
TP Bắc Ninh |
1h |
400 |
420 |
450 |
2 |
Tam Đảo VP |
1h50’ |
620 |
650 |
700 |
3 |
Hà Nam |
1h30’ |
520 |
550 |
600 |
4 |
Hưng Yên |
1h30’ |
550 |
580 |
620 |
5 |
Bắc Giang |
1h30’ |
520 |
550 |
600 |
6 |
Hoà Bình |
1h50’ |
620 |
650 |
700 |
7 |
Thái Nguyên |
1h50’ |
680 |
700 |
750 |
8 |
Hải Dương |
1h40’ |
620 |
650 |
700 |
9 |
Phú Thọ |
1h50’ |
720 |
750 |
800 |
10 |
Nam Định |
1h50’ |
750 |
800 |
850 |
11 |
Ninh Bình |
2h10’ |
800 |
850 |
900 |
12 |
Thái Bình |
2h20’ |
800 |
850 |
900 |
13 |
Hải Phòng |
2h’ |
950 |
1000 |
1100 |
14 |
Tuyên Quang |
2h40’ |
1050 |
1100 |
1200 |
15 |
Yên Bái |
2h40’ |
1100 |
1150 |
1250 |
16 |
Lạng Sơn |
2h50’ |
1100 |
1150 |
1250 |
17 |
Bắc Cạn |
3h20’ |
1150 |
1180 |
1280 |
18 |
Sầm Sơn TH |
2h50’ |
1150 |
1200 |
1300 |
19 |
Hạ Long QN |
2h20’ |
1100 |
1150 |
1250 |
20 |
Cao bằng |
5h40’ |
1850 |
1900 |
2000 |
21 |
Mộc Châu SL |
4h20’ |
1300 |
1350 |
1450 |
22 |
Sapa LC |
5h20’ |
2050 |
2100 |
2200 |
23 |
Hà Giang |
5h20’ |
1950 |
2000 |
2100 |
24 |
Cửa Lò NA |
4h30’ |
1900 |
1950 |
2150 |
25 |
Hà Tĩnh |
3h50’ |
2250 |
2300 |
2400 |
26 |
Lai Châu |
6h50’ |
2450 |
2500 |
2600 |
27 |
Điện Biên |
9h50’ |
2900 |
2950 |
3100 |
Lưu ý:
- Giá trên đã gồm phí cầu đường.
- Giá chưa gồm phí xuất hóa đơn.
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ.
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
5.Bảng giá thuê xe trọn gói theo giờ
Gói thuê |
4 chỗ |
5 chỗ |
7 chỗ |
7c suv |
Sedona |
Canival |
2h 40km |
350 |
380 |
400 |
600 |
800 |
1000 |
3h 60km |
550 |
580 |
600 |
800 |
1000 |
1200 |
4h 80km |
750 |
780 |
800 |
1000 |
1200 |
1400 |
8h 110km |
1000 |
1050 |
1100 |
1300 |
1800 |
2000 |
10h 120km |
1150 |
1180 |
1200 |
1400 |
2000 |
2200 |
12h 130km |
1250 |
1280 |
1300 |
1500 |
2200 |
2400 |
Lưu ý:
- Tài xế ăn tự túc
- Tài xế trả cầu đường sân bay
- Miễn phí nước và khăn lạnh
- Vượt 10k1km 50k30’
- Xuất hoá đơn giờ hành chính.
- Khách trả vé tham quan khu du lịch
- Giá đặt trước 3 ngày đi sẽ rẻ
- Giá phụ thu trong khung giờ khuya 20h00-05h00.
- Giá ngày Lễ, Tết xin liên hệ 0336 722 122
|
 |
6.Thuê xe có tài theo tháng tại Hà Nội
Số ngày |
Giới hạn |
5 chỗ |
7 chỗ |
7 chỗ SUV |
22 ngày |
2400 km |
22tr |
23tr |
26tr |
26 ngày |
2800 km |
25tr |
26tr |
29tr |
Vượt km |
1km |
6k |
7k |
8k |
Vượt giờ |
1 giờ |
50k |
50k |
60k |
Cuối tuần |
1 ngày |
1tr2 |
1tr2 |
1tr3 |
Lưu ý:
- Giá gồm: Tiền xe, lương tài, xăng dầu, bảo hiểm khách, bảo dưỡng, tài ăn ngủ tự túc.
- Giá chưa gồm: Hoá đơn, phí cầu đường.
- Thời gian làm việc của tài 10h/ngày
- Xe đời mới, lịch sự, không mùi, ngồi êm ái, cách âm tốt, điều hoà mát
- Tài xế cẩn thận, lịch sự, vui vẻ, kinh nghiệm trên 10 năm chuyên phục vụ đưa đón cán bộ công nhân viên công ty và các chuyên gia nước ngoài.
- Quý khách cần xe khác xin liên hệ 0336 722 122
|
 |